Có 1 kết quả:
阿鼻地獄 a tì địa ngục
Từ điển trích dẫn
1. Một trong tám địa ngục, đọa vào đây chúng sinh phải chịu mọi loại cực hình không gián đoạn (thuật ngữ Phật giáo). ◇Đôn Hoàng biến văn 敦煌變文: “Thất nhật chi gian, mẫu thân tương tử, đọa A tì địa ngục, thụ vô gián chi dư ương” 七日之間, 母身將死, 墮阿鼻地獄, 受無間之餘殃 (Mục Liên duyên khởi 目連緣起).
Bình luận 0